Dòng quạt ly tâm gián tiếp Nanyoo được thiết kế để đáp ứng nhu cầu thông gió hiệu quả trong các môi trường công nghiệp đòi hỏi khả năng lưu chuyển không khí mạnh mẽ. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về các mẫu quạt trong dòng sản phẩm này:
Đặc điểm chính:
- Kết cấu bền vững: Các quạt ly tâm gián tiếp Nanyoo DT được chế tạo với độ bền cao, đảm bảo tuổi thọ dài ngay cả trong các điều kiện khắc nghiệt.

- Hiệu suất cao: Thiết kế để cung cấp luồng không khí tối ưu với mức tiêu thụ năng lượng tối thiểu, giúp tiết kiệm chi phí vận hành.
- Ứng dụng đa dạng: Phù hợp với nhiều môi trường công nghiệp khác nhau như nhà máy sản xuất, kho bãi, và các không gian thương mại lớn.t.
- Ứng dụng:
Các quạt này thường được sử dụng trong các bối cảnh cần lưu thông hoặc thay thế lượng lớn không khí, bao gồm:
- Thông gió cho các nhà máy và kho bãi.
- Lưu chuyển không khí trong các tòa nhà thương mại lớn.
- Kiểm soát môi trường trong các quy trình công nghiệp.
Dòng quạt ly tâm gián tiếp Nanyoo DT được đánh giá cao về độ tin cậy và hiệu quả, làm cho chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho các giải pháp thông gió công nghiệp.
Thông số kỹ thuật các dòng Quạt Ly Tâm Gián Tiếp Nanyo
MODEL |
Điện áp (V/Hz) |
Công Suất
(kW) |
Tốc độ
(rpm) |
Lưu Lượng
(m3/h) |
Áp suất
(Pa) |
Độ ồn
(dB) |
|
DT-12 |
380V/50Hz |
1.1 |
800 |
3.221 – 6.025 |
251 – 195 |
≤60 |
|
380V/50Hz |
1.5 |
900 |
2.623 – 6.778 |
315 – 247 |
≤62 |
|
380V/50Hz |
2.2 |
1,050 |
4.288 – 8.021 |
443 – 345 |
≤65 |
|
380V/50Hz |
3 |
1,250 |
5.033 – 9.414 |
610 – 475 |
≤67 |
|
DT-15 |
380V/50Hz |
1.5 |
700 |
4.934 – 8.676 |
242 – 200 |
≤60 |
380V/50Hz |
2.2 |
820 |
5.780 – 10.164 |
332 – 273 |
≤63 |
380V/50Hz |
3 |
850 |
6.526 – 10.977 |
393 – 242 |
≤66 |
380V/50Hz |
4 |
930 |
6.910 -11.623 |
441 – 272 |
≤67 |
DT-18 |
380V/50Hz |
2.2 |
600 |
6.954 – 12.375 |
283 – 203 |
≤62 |
380V/50Hz |
3 |
720 |
8.150 – 14.507 |
393 – 242 |
≤65 |
|
380V/50Hz |
4 |
820 |
9.404 – 16.738 |
441 – 272 |
≤67 |
|
380V/50Hz |
5.5 |
930 |
10.601 – 18.869 |
657 – 471 |
≤70 |
|
DT-20 |
380V/50Hz |
3 |
560 |
7.343 – 15.390 |
289 – 216 |
≤64 |
|
380V/50Hz |
4 |
610 |
8.412 – 17.628 |
378 – 283 |
≤65 |
|
380V/50Hz |
5.5 |
720 |
9.613 – 20.146 |
495 – 370 |
≤67 |
|
380V/50Hz |
7.5 |
800 |
10.815 – 22.665 |
625 – 468 |
≤73 |
|
DT-22 |
380V/50Hz |
4 |
550 |
11.528 – 22.666 |
335 – 218 |
≤67 |
|
380V/50Hz |
5.5 |
650 |
13.624 – 26.787 |
467 – 305 |
≤69 |
|
380V/50Hz |
7.5 |
720 |
16.831 – 29.672 |
607 – 373 |
≤73 |
|
380V/50Hz |
11 |
800 |
16.768 – 32.969 |
708 – 460 |
≤75 |
|
DT-25 |
380V/50Hz |
5.5 |
520 |
17.107 -27.831 |
345 – 243 |
≤69 |
|
380V/50Hz |
7.5 |
580 |
19.081 – 31.042 |
430 – 303 |
≤72 |
|
380V/50Hz |
11 |
650 |
21.713 – 35.324 |
556 – 392 |
≤74 |
380V/50Hz |
15 |
720 |
24.016 – 39.070 |
680 – 480 |
≤78 |
DT-28 |
380V/50Hz |
7.5 |
500 |
21.203 – 33.778 |
393 – 355 |
≤69 |
380V/50Hz |
11 |
560 |
24.321 – 38.745 |
523 – 468 |
≤72 |
380V/50Hz |
15 |
650 |
27.439 – 43.712 |
625 – 590 |
≤75 |
380V/50Hz |
18.5 |
720 |
30.557 – 48.680 |
825 – 590 |
≤78 |
|
380V/50Hz |
22 |
800 |
33.675 ~ 53.647 |
990 – 897 |
≤80 |
|
DT-30 |
380V/50Hz |
11 |
500 |
24.938 – 35.334 |
494 – 426 |
≤73 |
|
380V/50Hz |
15 |
560 |
27.931 – 39.574 |
620 – 535 |
≤76 |
|
380V/50Hz |
18.5 |
600 |
29.926 – 48.202 |
723 – 614 |
≤77 |
|
380V/50Hz |
22 |
620 |
32.420 – 52.219 |
835 – 720 |
≤80 |
|
380V/50Hz |
30 |
650 |
34.947 – 57.843 |
860 – 784 |
≤82 |
|
DT-33 |
380V/50Hz |
11 |
400 |
30.006 – 46.447 |
366 – 303 |
≤74 |
|
380V/50Hz |
15 |
450 |
34.397 – 53.244 |
481 – 398 |
≤76 |
|
380V/50Hz |
18.5 |
500 |
36.592 – 56.642 |
545 – 451 |
≤77 |
380V/50Hz |
22 |
550 |
38.788 – 60.041 |
612 – 506 |
≤81 |
380V/50Hz |
30 |
600 |
43.179 – 66.838 |
760 – 628 |
≤84 |
380V/50Hz |
37 |
650 |
47.716 – 73.562 |
927 – 766 |
≤86 |
DT-36 |
380V/50Hz |
15 |
350 |
31.926 – 52.079 |
360 – 286 |
≤73 |
380V/50Hz |
18.5 |
400 |
36.487 – 59.519 |
468 – 374 |
≤77 |
|
380V/50Hz |
22 |
450 |
41.048 – 66.959 |
593 – 474 |
≤78 |
|
380V/50Hz |
30 |
500 |
45.608 – 74.399 |
732 – 585 |
≤80 |
|
380V/50Hz |
37 |
550 |
50.169 – 81.839 |
886 – 707 |
≤83 |
|
380V/50Hz |
45 |
600 |
54.730 – 89.278 |
1054 – 842 |
≤86 |
|