Quạt thông gió nối ống Nanyoo Cabinet KTJ
- Mã sản phẩm:
- Tình trạng: Còn hàng
Quạt thông gió nối ống Nanyoo Cabinet KTJ là một sản phẩm quạt thông gió công nghiệp được thiết kế để đáp ứng nhu cầu thông gió cho các không gian lớn như tòa nhà, văn phòng, trung tâm thương mại và các khu vực cần sự thông thoáng cao.
Dưới đây là một số thông tin chi tiết về dòng sản phẩm này:
Đặc điểm nổi bật
- Thiết kế chắc chắn: Vỏ ngoài của quạt được làm từ chất liệu kim loại, được phun sơn tĩnh điện giúp chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh. Cánh quạt dạng lồng sóc giúp giảm độ ồn khi hoạt động, phù hợp cho các không gian yêu cầu yên tĩnh .
- Hiệu suất cao: Với công suất lớn và lưu lượng gió mạnh, quạt thông gió Nanyoo Cabinet KTJ có khả năng lưu thông không khí hiệu quả. Ví dụ, model KTJ 25-42D có lưu lượng gió lên đến 4.200 m³/giờ và công suất 780W
Thông số kỹ thuật của một số mẫu
- KTJ 25-20D:
- Lưu lượng gió: 2.000 m³/giờ
- Tốc độ vòng quay: 1.400 vòng/phút
- Độ ồn: 56dB
- Công suất: 500W
- Áp suất: 450 Pa
- Nguồn điện: 220V/50Hz
- Kích thước miệng: 290mm x 295mm
- Bảo hành: 12 tháng
- KTJ 31-82:
- Lưu lượng gió: 8.200 m³/giờ
- Độ ồn: 66dB
- Công suất: 1.500W
- Áp suất: 466 Pa
- Nguồn điện: 380V/50Hz
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bảo hành: 12 tháng
- KTJ 25-42D:
- Lưu lượng gió: 4.200 m³/giờ
- Tốc độ vòng quay: 1.250 vòng/phút
- Độ ồn: <65dBa
- Công suất: 780W
- Áp suất: 460 Pa
- Nguồn điện: 220V-240V/50Hz
- Kích thước: 68cm x 68cm x 46cm
- Trọng lượng: 40kg
- Bảo hành: 12 tháng
Ứng dụng
Quạt thông gió Nanyoo Cabinet KTJ thường được sử dụng trong các không gian cần thông gió như phòng khách, phòng bếp, nhà tắm, văn phòng công ty, showroom và các khu vực công nghiệp. Đặc biệt, hệ thống lọc khí cabinet giúp cung cấp không khí sạch và chất lượng tốt hơn cho không gian sử dụng
Nhìn chung, quạt thông gió nối ống Nanyoo Cabinet KTJ là lựa chọn tốt cho việc cải thiện chất lượng không khí và tạo môi trường thoáng mát cho các không gian lớn.
Bảng thông số cụ thể của quạt thông gió Nanyoo KTJ
No. | MODEL | Nguồn điện/ Tần số | Công suất (W) | Tốc độ (rpm) |
Lưu lượng (m3/h) | Áp suất (Pa) | Độ ồn (dB) |
Kích thước | Hình ảnh | ||||||
Cửa ra (mm) |
Cửa vào (mm) |
||||||||||||||
1 | KTJ 25-20 | 380V/50Hz | 400 | 1360 | 2000 | 450 | 56 | 238*228 | 238*228 | ||||||
2 | KTJ 25-20D | 220V/50Hz | 500 | 1400 | 2000 | 450 | 56 | 238*228 | 238*228 | ||||||
3 | KTJ23-32 | 380V/50Hz | 580 | 1251 | 3200 | 440 | 62 | 289*271 | 488*326 | ||||||
4 | KTJ23-32D | 220V/50Hz | 660 | 1250 | 3,200 | 440 | 62 | 289*271 | 488*326 | ||||||
5 | KTJ25-42 | 380V/50Hz | 840 | 1213 | 4,200 | 460 | 65 | 336*271 | 488*326 |
|
|||||
6 | KTJ25-42D | 220V/50Hz | 780 | 1250 | 4,200 | 460 | 65 | 336*271 | 488*326 | ||||||
7 | KTJ28-52 | 380V/50Hz | 750 | 936 | 5,200 | 306 | 61 | 348*273 | 598*413 | ||||||
8 | KTJ31-62 | 380V/50Hz | 1100 | 937 | 6,200 | 418 | 64 | 348*273 | 640*413 | ||||||
9 | KTJ31-72 | 380V/50Hz | 1500 | 943 | 7,200 | 421 | 65 | 348*404 | 635*415 | ||||||
10 | KTJ31-82 | 380V/50Hz | 1500 | 936 | 8,200 | 466 | 66 | 348*404 | 658*500 | ||||||
11 | KTJ35-100 | 380V/50Hz | 2200 | 940 | 10,000 | 553 | 68 | 385*395 | 698*495 | ||||||
12 | KTJ35-120 | 380V/50Hz | 2500 | 940 | 12,000 | 596 | 70 | 385*393 | 798*498 | ||||||
13 | KTJ40-150 | 380V/50Hz | 2700 | 980 | 15,000 | 505 | 76 | 580*390 | 715*668 | ||||||
14 | KTJ 45-200 | 380V/50Hz | 5500 | 19,200 | 645 | 78 |